11 Suất vốn đầu tư12 Tổng lợi nhuận13 Lợi nhuận昆14 Mức lợi vốn đầu tư15 Mức lợi vốn cố định面团16 Tỷ lệ lợi nhuận所以多安·图với17 莱伊suất tối thiểu chấp nhận được18 吉trị hiện tại Npv Qd vốn 钟19 吉trị hiện tại Qd vốn chủ sở hữu20 IRR QD vốn钟21 IRR QD vốn chủ sở hữu22 Thời hồi vốn nhờ lợi nhuận khấu23 Thời 吉安 · 图 · hồi vốn · 坎 · đến · 吉 · trị tiền tệ西奥 · thời吉安24 多安图吉đạt c 翁suất thiết kế25 Vốn26 Tỷ lệ vốn27 Hệ số khả trả nợ
正在翻譯中..